• Revision as of 02:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kәn'faid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn gái tâm tình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giãi bày

    Kỹ thuật chung

    tin cậy

    Oxford

    V.
    Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.
    Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.
    Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X