• Revision as of 02:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem conjurer

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also conjurer) a performer of conjuring tricks. [conjure +-er(1) & AF conjurour (OF -eor) f. med.L conjurator (asconjure)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X