• /´kʌndʒərə/

    Thông dụng

    Cách viết khác conjuror

    Danh từ
    Người làm trò ảo thuật
    Thầy phù thuỷ, pháp sư
    Người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
    he is no conjurer
    nó chẳng có tài cán gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    seer , magician , witch , wizard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X