• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản===== =====Chuyên viên bảo quản===== == Từ điển Điều hò...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə-</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:54, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /ˈkɒnsərˌveɪtər, kənˈsɜrvə-/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
    Chuyên viên bảo quản

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bình dầu phụ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bình (chứa) dầu phụ
    thùng (bình) dầu phụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bảo hộ
    người bảo quản
    người giám hộ (pháp định)
    người giữ gìn
    tủ bảo quản
    ủy viên quản lý (sông...)
    viên giám sát (phúc lợi công cộng)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A person who preserves something; an official custodian (ofa museum etc.). [ME f. AF conservatour, OF -ateur f. Lconservator -oris (as conserve)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X