• Revision as of 13:11, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,kɔntrə'dikʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mâu thuẫn, sự trái ngược
    in contradiction with
    trái ngược với, mâu thuẫn với
    a contradiction in terms
    sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ
    Sự cãi lại

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự mâu thuẫn
    sự trái ngược nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mâu thuẫn
    law of contradiction
    luật mâu thuẫn

    Oxford

    N.

    A statement of the opposite; denial. b an instance ofthis.
    Inconsistency.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X