• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân mật, thân thiết===== ::conversant with someone ::thân mật với ai, thân thiết với ai =====Biết, que...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'və:sənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:53, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kən'və:sənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân mật, thân thiết
    conversant with someone
    thân mật với ai, thân thiết với ai
    Biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
    not yet conversant with the new rules
    chưa biết những điều lệ mới
    conversant with something
    thạo việc gì
    ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

    Oxford

    Adj.

    (foll. by with) well experienced or acquainted with asubject, person, etc.
    Conversance n. conversancy n. [ME f.OF, pres. part. of converser CONVERSE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X