• /kən'və:sənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân mật, thân thiết
    conversant with someone
    thân mật với ai, thân thiết với ai
    Biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
    not yet conversant with the new rules
    chưa biết những điều lệ mới
    conversant with something
    thạo việc gì
    ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X