• Revision as of 03:04, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /kən'veiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác conveyor

    Danh từ

    Người đem, người mang (thư, gói hàng)
    (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng chuyền
    băng chuyển

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X