• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bị kết án tù, người tù===== ::convict prison (establishment) ::nhà tù, khám lớn ::returned [[co...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnvikt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:48, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'kɔnvikt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị kết án tù, người tù
    convict prison (establishment)
    nhà tù, khám lớn
    returned convict
    tù được phóng thích

    Ngoại động từ

    Kết án, tuyên bố có tội
    to convict someone of a crime
    tuyên bố người nào phạm tội
    Làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Find or prove guilty: She was convicted of theft.
    N.
    Prisoner, captive, Slang con, jailbird orBrit alsogaolbird, Brit lag: The rioting convicts burnt down two prisonbuildings.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    (often foll. by of) prove to be guilty (of acrime etc.).
    Declare guilty by the verdict of a jury or thedecision of a judge.
    N.
    A person found guilty of acriminal offence.
    Chiefly hist. a person serving a prisonsentence, esp. in a penal colony. [ME f. L convincere convict-(as COM-, vincere conquer): noun f. obs. convict convicted]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X