• /ˈprɪzən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát)
    to send someone to prison; to put (throw) someone in prison
    bỏ ai vào tù
    to be in prison
    bị bắt giam
    the prison population
    (thuộc ngữ) dân số trong tù (tổng số tù nhân trong một nước)
    Sự bỏ tù
    escape from prison
    trốn khỏi nhà tù
    come out of prison
    ra tù

    Ngoại động từ

    (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà tù

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X