• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kən'vins</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'vins</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)=====
    =====Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thuyết phục=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuyết phục=====
    -
    =====bảo đảm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bảo đảm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    ===V.===
    +
    =====V.=====
    -
     
    +
    =====Win over, talk into, persuade, bring (a)round, sway: I haveat last convinced them of the need for more resources.=====
    =====Win over, talk into, persuade, bring (a)round, sway: I haveat last convinced them of the need for more resources.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by of, or that + clause) persuade (aperson) to believe or realize.=====
    =====(often foll. by of, or that + clause) persuade (aperson) to believe or realize.=====

    03:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kən'vins/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
    Làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuyết phục

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Win over, talk into, persuade, bring (a)round, sway: I haveat last convinced them of the need for more resources.

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by of, or that + clause) persuade (aperson) to believe or realize.
    (as convinced adj.) firmlypersuaded (a convinced pacifist).
    Convincer n. convincibleadj. [L (as CONVICT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X