• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân ái, thân mật, chân thành===== ::cordial smile ::nụ cười thân mật =====Kích ...)
    So với sau →

    13:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân ái, thân mật, chân thành
    cordial smile
    nụ cười thân mật
    Kích thích tim
    cordial medicine
    thuốc kích thích tim
    cordial dislike
    sự ghét cay ghét đắng

    Danh từ

    (thương nghiệp) rượu bổ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trợ tim, thuốc trợ tim

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rượu mùi
    rượu ngọt
    sự đổ
    sự rót

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Friendly, warm, affable, amiable, kindly, genial,gracious, welcoming, pleasant, good-natured, nice; courteous,polite: After a cordial greeting at the door, the guests wereserved champagne.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Heartfelt, sincere.
    Warm, friendly.
    N.
    A fruit-flavoured drink.
    A comforting orpleasant-tasting medicine.
    Cordiality n. cordially adv. [MEf. med.L cordialis f. L cor cordis heart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X