• /'kɔ:djəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân ái, thân mật, chân thành
    cordial smile
    nụ cười thân mật
    Kích thích tim
    cordial medicine
    thuốc kích thích tim
    cordial dislike
    sự ghét cay ghét đắng

    Danh từ

    (thương nghiệp) rượu bổ

    Chuyên ngành

    Y học

    sự trợ tim, thuốc trợ tim

    Kinh tế

    rượu mùi
    rượu ngọt
    sự đổ
    sự rót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X