• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thân ái, thân mật, chân thành===== ::cordial smile ::nụ cười thân mật =====Kích ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔ:djəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:21, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'kɔ:djəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thân ái, thân mật, chân thành
    cordial smile
    nụ cười thân mật
    Kích thích tim
    cordial medicine
    thuốc kích thích tim
    cordial dislike
    sự ghét cay ghét đắng

    Danh từ

    (thương nghiệp) rượu bổ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự trợ tim, thuốc trợ tim

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rượu mùi
    rượu ngọt
    sự đổ
    sự rót

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Friendly, warm, affable, amiable, kindly, genial,gracious, welcoming, pleasant, good-natured, nice; courteous,polite: After a cordial greeting at the door, the guests wereserved champagne.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Heartfelt, sincere.
    Warm, friendly.
    N.
    A fruit-flavoured drink.
    A comforting orpleasant-tasting medicine.
    Cordiality n. cordially adv. [MEf. med.L cordialis f. L cor cordis heart]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X