• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== ===Nội động từ=== =====Mòn dần, ruỗng ra===== == Từ điể...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'roud</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:03, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /kə'roud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Nội động từ

    Mòn dần, ruỗng ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm ăn mòn
    làm rỉ
    gặm mòn
    ăn mòn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ăn mòn
    gặm mòn

    Nguồn khác

    Oxford

    V.

    A tr. wear away, esp. by chemical action. b intr. be wornaway; decay.
    Tr. destroy gradually (optimism corroded byrecent misfortunes).
    Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X