• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Ô tô===
     +
    =====Ăn mòn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm ăn mòn=====
    +
    =====làm ăn mòn=====
    -
    =====làm rỉ=====
    +
    =====làm rỉ=====
    -
    =====gặm mòn=====
    +
    =====gặm mòn=====
    =====ăn mòn=====
    =====ăn mòn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ăn mòn=====
    +
    =====ăn mòn=====
    =====gặm mòn=====
    =====gặm mòn=====
    Dòng 34: Dòng 36:
    =====Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]=====
    =====Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]

    04:32, ngày 16 tháng 12 năm 2008

    /kə'roud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gặm mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Nội động từ

    Mòn dần, ruỗng ra

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Ăn mòn

    Kỹ thuật chung

    làm ăn mòn
    làm rỉ
    gặm mòn
    ăn mòn

    Kinh tế

    ăn mòn
    gặm mòn
    Tham khảo

    Oxford

    V.
    A tr. wear away, esp. by chemical action. b intr. be wornaway; decay.
    Tr. destroy gradually (optimism corroded byrecent misfortunes).
    Corrodible adj. [ME f. L corroderecorros- (as COM-, rodere gnaw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X