• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gấp nếp; sự nhăn lại===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nếp nhăn===== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔrə'gei∫nn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:06, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /,kɔrə'gei∫nn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gấp nếp; sự nhăn lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nếp nhăn
    nhãn
    corrugation process
    sự làm nhăn
    lượn sóng nhăn
    gấp nếp
    gợn sóng
    surface corrugation
    bề mặt gợn sóng
    hình sóng
    sự gợn sóng
    sự nhăn
    sự tạo nếp nhăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X