• /,kɔrə'gei∫nn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gấp nếp; sự nhăn lại

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nếp nhăn
    nhãn
    corrugation process
    sự làm nhăn
    lượn sóng nhăn
    gấp nếp
    gợn sóng
    surface corrugation
    bề mặt gợn sóng
    hình sóng
    sự gợn sóng
    sự nhăn
    sự tạo nếp nhăn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X