• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hội viên hội đồng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An elected member of a council, esp. a local one.===== =====Cou...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    05:31, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˈkaʊnsələr , ˈkaʊnslər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội viên hội đồng

    Oxford

    N.

    An elected member of a council, esp. a local one.
    Councillorship n. [ME, alt. of COUNSELLOR: assim. to COUNCIL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X