• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng===== ===Ngoại động từ=== =====Làm đối trọng===== ::your [[pol...)
    So với sau →

    13:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng

    Ngoại động từ

    Làm đối trọng
    your politeness counterbalances his impertinence
    sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cân bằng đối trọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đối trọng
    làm cân bằng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A weight balancing another.
    An argument,force, etc., balancing another.
    V.tr. act as a counterbalanceto.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X