• Revision as of 13:04, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræbwaiz/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khó nhọc, cực nhọc
    the old woman walks crabwise with her stick
    bà lão chống gậy đi một cách khó nhọc

    Oxford

    Adv. & attrib.adj.

    (of movement) sideways or backwards like acrab.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X