• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kræmpt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kræmpt</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)=====
    =====Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Tight, crowded, incommodious, uncomfortable, close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.=====
    =====Tight, crowded, incommodious, uncomfortable, close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    03:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kræmpt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó đọc (chữ)
    Chật hẹp, tù túng, không được tự do
    cramped pond
    ao tù
    Gò bó, không thanh thoát, không phóng túng (văn)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Tight, crowded, incommodious, uncomfortable, close: Thetiny cabin was too cramped to hold all of us at once.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X