• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dùng cần trục (để cất hàng)===== =====Cước phí cần trục===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Ngh...)
    So với sau →

    18:01, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dùng cần trục (để cất hàng)
    Cước phí cần trục

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự (dùng cầu) trục
    sự cẩu (chuyển)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phí cần trục (ở bến cảng)
    phí cẩu
    tiền thuê cần cẩu

    Oxford

    N.

    The use of a crane or cranes.
    The money paid for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X