-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kreiniəm</font>'''/==========/'''<font color="red">'kreiniəm</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====(giải phẫu) sọ==========(giải phẫu) sọ=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sọ=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hộp sọ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. craniums or crania) 1 the skull.=====+ - =====The part of theskeleton that encloses the brain. [ME f. med.L f. Gk kranionskull]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====sọ=====+ === Y học===+ =====hộp sọ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brainpan]] , [[braincase]] , [[crown]] , [[head]] , [[nob]] , [[skull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ