• Revision as of 03:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

    Ngoại động từ

    Cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giỏ chai
    sọt chai

    Kinh tế

    giỏ
    giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)
    sọt
    thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)
    Tham khảo
    • crate : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A large wickerwork basket or slatted woodencase etc. for packing esp. fragile goods for transportation.
    Sl. an old aeroplane or other vehicle.
    V.tr. pack in a crate.
    Crateful n. (pl. -fuls). [ME, perh. f. Du. krat basketetc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X