• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /krɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diều (chim, sâu bọ)
    it sticks in my craw
    (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    diều (gà, chim)
    Tham khảo
    • craw : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Zool. the crop of a bird or insect.
    Stick in one's crawbe unacceptable. [ME, rel. to MDu. craghe, MLG krage, MHGkrage neck, throat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X