• Revision as of 03:54, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kri:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều kem
    Mượt, mịn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thuộc kem
    Tham khảo
    • creamy : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.
    (creamier, creamiest) 1 like cream in consistency orcolour.
    Rich in cream.
    Creamily adv. creaminess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X