• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'krɔslegd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'krɔslegd</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ=====
    =====(nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chéo chân=====
    =====chéo chân=====
    ::cross-legged [[progression]]
    ::cross-legged [[progression]]
    ::đi bắt chéo chân
    ::đi bắt chéo chân
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====With one leg crossed over the other.=====
    =====With one leg crossed over the other.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'krɔslegd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chéo chân
    cross-legged progression
    đi bắt chéo chân

    Oxford

    Adj.
    With one leg crossed over the other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X