• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:19, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">krʌmbli&#951;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">krʌmbli&#951;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bong ra từng mảng=====
    +
    =====bong ra từng mảng=====
    -
    =====đổ nát=====
    +
    =====đổ nát=====
    -
    =====sự bong vảy=====
    +
    =====sự bong vảy=====
    -
    =====tróc vảy=====
    +
    =====tróc vảy=====
    -
    =====vón hòn=====
    +
    =====vón hòn=====
    -
    =====vụn rời=====
    +
    =====vụn rời=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nứt nẻ=====
    +
    =====nứt nẻ=====
    -
     
    +
    -
    =====sụp đổ=====
    +
    -
    =====vỡ vụn=====
    +
    =====sụp đổ=====
    -
    =====vón cục=====
    +
    =====vỡ vụn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vón cục=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự vò nhàu =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumbling crumbling] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[breaking up]] , [[disintegrating]] , [[collapsing]] , [[breaking]] , [[decaying]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /krʌmbliη/

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bong ra từng mảng
    đổ nát
    sự bong vảy
    tróc vảy
    vón hòn
    vụn rời

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nứt nẻ
    sụp đổ
    vỡ vụn
    vón cục

    Địa chất

    sự vò nhàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X