-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 28: Dòng 28: =====(kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...==========(kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...=====- ::[[behind]] [[the]] [[curtain]]- ::ở hậu trường, không công khai- ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[curtain]] [[over]] [[something]]- ::không đả động tới việc gì- ::[[to]] [[lift]] [[the]] [[curtain]] [[on]]- ::bắt đầu, mở màn- =====Công bố, đưa ra ánh sáng=====- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[curtain]]- ::ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:06, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
A piece of cloth etc. hung up as a screen, usu.moveable sideways or upwards, esp. at a window or between thestage and auditorium of a theatre.
Theatr. a the rise orfall of the stage curtain at the beginning or end of an act orscene. b = curtain-call.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ