• /reizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi, đắp nổi
    Nở bằng men (bột...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đầu nửa chìm
    raised countersunk head
    vít đầu nửa chìm

    Kỹ thuật chung

    nâng cao chữ
    được nâng lên
    raised beach
    bãi được nâng lên
    raised deck
    sàn được nâng lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    upright , upstanding , heightened , high

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X