• /'kə:tn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màn cửa
    to draw the curtain
    kéo màn cửa
    Màn (ở rạp hát)
    the curtain rises (is raised)
    màn kéo lên
    the curtain falls (drops, is dropped)
    màn hạ xuống
    Bức màn (khói, sương)
    a curtain of smoke
    bức màn khói
    (quân sự) bức thành nối hai pháo đài
    (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...

    Ngoại động từ

    Che màn
    curtained windows
    cửa sổ che màn

    Cấu trúc từ

    behind the curtain
    ở hậu trường, không công khai
    to draw a curtain over something
    không đả động tới việc gì
    to lift the curtain on
    bắt đầu, mở màn
    Công bố, đưa ra ánh sáng
    to take the curtain
    ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
    to curtain off
    ngăn cách bằng màn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    giàn ăng ten

    Kỹ thuật chung

    màn
    màn che
    màn ngăn
    fire curtain
    màn ngăn cháy
    màng che
    curtain coating
    lớp phủ màng che
    rèm
    vách ngăn

    Địa chất

    (bức) màn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X