• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (Che màn)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ::[[curtained]] [[windows]]
    ::[[curtained]] [[windows]]
    ::cửa sổ che màn
    ::cửa sổ che màn
    -
    ::[[to]] [[curtain]] [[off]]
     
    -
    ::ngăn cách bằng màn
     
    == Điện tử & viễn thông==
    == Điện tử & viễn thông==

    04:07, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màn cửa
    to draw the curtain
    kéo màn cửa
    Màn (ở rạp hát)
    the curtain rises (is raised)
    màn kéo lên
    the curtain falls (drops, is dropped)
    màn hạ xuống
    Bức màn (khói, sương)
    a curtain of smoke
    bức màn khói
    (quân sự) bức thành nối hai pháo đài
    (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...

    Ngoại động từ

    Che màn
    curtained windows
    cửa sổ che màn

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    giàn ăng ten

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    màn
    màn che
    màn ngăn
    fire curtain
    màn ngăn cháy
    màng che
    curtain coating
    lớp phủ màng che
    rèm
    vách ngăn

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A piece of cloth etc. hung up as a screen, usu.moveable sideways or upwards, esp. at a window or between thestage and auditorium of a theatre.
    Theatr. a the rise orfall of the stage curtain at the beginning or end of an act orscene. b = curtain-call.
    A partition or cover.
    (in pl.)sl. the end.
    V.tr.
    Furnish or cover with a curtain orcurtains.
    (foll. by off) shut off with a curtain or curtains.
    A preliminary event. curtain-wall 1Fortification the plain wall of a fortified place, connectingtwo towers etc.
    Archit. a piece of plain wall not supportinga roof. [ME f. OF cortine f. LL cortina transl. Gk aulaia f.aule court]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X