• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bố=====
    =====bố=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ba=====
    =====ba=====
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
    +
    =====N.=====
    -
    =====noun=====
    +
    =====(pl. -ies) colloq.=====
    -
    :[[sire]]
    +
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    =====Father.=====
     +
     
     +
    =====(usu. foll. by of) theoldest or supreme example (had a daddy of a headache).=====
     +
     
     +
    =====US a harvestman. [DAD +-Y(3)]=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
     +
     
     +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daddy daddy] : National Weather Service
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    08:51, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /'dædi/

    Thông dụng

    Cách viết khác dad

    Như dad

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bố

    Kỹ thuật chung

    ba

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) colloq.
    Father.
    (usu. foll. by of) theoldest or supreme example (had a daddy of a headache).
    US a harvestman. [DAD +-Y(3)]

    Tham khảo chung

    • daddy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X