• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thấm ướt, chống thấm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cách ẩm===== == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dæmppru:f</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:35, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'dæmppru:f/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thấm ướt, chống thấm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cách ẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cách nước
    damp-proof course
    lớp cách nước
    chống ẩm
    damp-proof coating
    lớp phủ chống ẩm
    damp-proof course (damp)
    lớp chống ẩm
    damp-proof course (damp)
    hàng xây chống ẩm
    damp-proof foundation
    móng chống ẩm
    damp-proof membrane
    màng chống ẩm
    không hút ẩm

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X