• Revision as of 17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng.
    • Example: damn...that new girl suzy is dank

    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!

    Oxford

    Adj.
    Disagreeably damp and cold.
    Dankly adv. dankness n.[ME prob. f. Scand.: cf. Sw. dank marshy spot]

    Tham khảo chung

    • dank : National Weather Service
    • dank : Corporateinformation
    • dank : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X