• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Phỏng vấn, thẩm vấn===== ::to debrief a candidate to the presidency ::phỏng vấn một ứng ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[debrief]] [[a]] [[criminal]]
    ::[[to]] [[debrief]] [[a]] [[criminal]]
    ::thẩm vấn một kẻ tội phạm
    ::thẩm vấn một kẻ tội phạm
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[debriefed]]
     +
    *Ving: [[debriefing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:00, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Phỏng vấn, thẩm vấn
    to debrief a candidate to the presidency
    phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống
    to debrief a criminal
    thẩm vấn một kẻ tội phạm

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Colloq. interrogate (a person, e.g. a diplomat or pilot)about a completed mission or undertaking.
    Debriefing n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X