• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di:'pouləraiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di:'pouləraiz</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    * V-ing: [[depolarizing]]
    * V-ing: [[depolarizing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chống phân cực=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chống phân cực=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khử cực=====
    =====khử cực=====
    -
    =====khử phân cực=====
    +
    =====khử phân cực=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====(also -ise) Physics reduce or remove the polarization of.=====
    =====(also -ise) Physics reduce or remove the polarization of.=====
    =====Depolarization n.=====
    =====Depolarization n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di:'pouləraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác depolarise

    Ngoại động từ

    (vật lý) khử cực

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chống phân cực

    Kỹ thuật chung

    khử cực
    khử phân cực

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) Physics reduce or remove the polarization of.
    Depolarization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X