• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)===== =====Máy làm lắng===== == Từ điển Kinh tế == ===N...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di'pɔzitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:32, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /di'pɔzitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
    Máy làm lắng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người gửi
    người gửi giữ
    người gửi tiền

    Oxford

    N.

    A person who deposits money, property, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X