• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'desktɒp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'desktɒp</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Màn hình nền=====
    =====Màn hình nền=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====bàn giấy=====
    =====bàn giấy=====
    Dòng 20: Dòng 19:
    ::[[Active]] [[Desktop]]
    ::[[Active]] [[Desktop]]
    ::màn hình nền hoạt động
    ::màn hình nền hoạt động
    -
    =====mặt bàn=====
    +
    =====mặt bàn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desktop&x=0&y=0 desktop] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=desktop&x=0&y=0 desktop] : Search MathWorld
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=desktop desktop] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=desktop desktop] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mặt bàn viết=====
    =====mặt bàn viết=====
    ::[[desktop]] [[pattern]]
    ::[[desktop]] [[pattern]]
    ::mẫu hình mặt-bàn-viết
    ::mẫu hình mặt-bàn-viết
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The working surface of a desk.=====
    =====The working surface of a desk.=====
    =====(attrib.) (esp. of amicrocomputer) suitable for use at an ordinary desk.=====
    =====(attrib.) (esp. of amicrocomputer) suitable for use at an ordinary desk.=====

    18:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'desktɒp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màn hình nền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bàn giấy
    màn hình nền

    Giải thích VN: Trong giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là sự tượng trưng màn hình các công việc hằng ngày của bạn, giống như quang cảnh nhìn thấy trên một mặt bàn làm việc thực tế với những cặp đựng đầy ắp giấy tờ phải giải quyết. Trong Microsoft Windows, thuật ngữ này đặc biệt dùng để chỉ về toàn bộ nền màn hình bao gồm các cửa sổ, các biểu tượng, và các hộp hội thoại đang xuất hiện. Bạn có thể thay đổi màu sắc và mẫu bố trí của "bàn giấy" bằng cách chọn dùng lệnh Colors trong Control Panel.

    Active Desktop
    màn hình nền hoạt động
    mặt bàn
    Tham khảo
    Tham khảo

    Xây dựng

    mặt bàn viết
    desktop pattern
    mẫu hình mặt-bàn-viết

    Oxford

    N.
    The working surface of a desk.
    (attrib.) (esp. of amicrocomputer) suitable for use at an ordinary desk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X