-
Chuyên ngành
Toán & tin
mẫu; dạng
- pattern of caculation
- sơ đồ tính toán
- pattern of recognition
- nhận dạng
- flow pattern
- dạng dòng
- geometric pattern
- mô hình hình học
- noise pattern
- (điều khiển học ) dạng ồn
- wave pattern
- dạng sóng
Kỹ thuật chung
biểu đồ
- directivity pattern
- biểu đồ hướng tính
- eye pattern
- biểu đồ mắt
- eye-shape pattern
- biểu đồ dạng mắt
- graphic pattern
- mẫu biểu đồ
- reflection pattern
- biểu đồ phản xạ
hình
- air circulating pattern
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulation pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- air traffic pattern
- mẫu hình không lưu
- Answer Detection Pattern (ADP)
- mô hình phát hiện trả lời
- balanced motion pattern
- mẫu hình động cân bằng
- band pattern
- mô hình vùng
- bar pattern
- hình mẫu màu
- bar pattern
- hình mẫu sọc
- bar pattern
- hình mẫu thanh
- bit pattern
- mô hình bit
- box-pattern
- hình hộp
- breaking pattern
- mô hình mặt đứt gãy
- breaking pattern
- mô hình phá hủy
- code pattern
- mô hình mã
- color pattern
- hình mẫu có màu
- crack pattern
- dạng hình thành vết nứt
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
- desktop pattern
- mẫu hình mặt-bàn-viết
- diamond cut pattern
- mẫu cắt hình thoi
- diamond pattern
- mô hình kim cương
- diffraction pattern
- hình nhiễu xạ
- diffusion pattern
- mô hình nhiễu xạ
- digital pattern
- mô hình (bằng) số
- Dot Pattern (DP)
- mô hình chấm chấm
- drainage pattern
- mô hình thoát nước
- electronic test pattern
- hình mẫu thử điện tử
- energy pattern factor
- hệ số mô hình năng lượng
- equilibrium radiation pattern
- mẫu hình bức xạ cân bằng
- error pattern
- cấu hình sai số
- eye diagram pattern
- dạng giải đồ (hình) mắt
- far-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường xa
- far-field pattern
- hình mẫu trường xa
- far-field radiation pattern
- hình bức xạ trường xa
- fill pattern
- mô hình điền đầy
- flood distribution pattern
- mô hình phân bố dòng lũ
- flood pattern
- mô hình lũ
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow pattern
- hình ảnh dòng
- flow pattern
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- fracture pattern
- mô hình đứt gãy
- Fraunhofer diffraction pattern
- hình nhiễm xạ Fraunhofer
- Fresnel diffraction pattern
- hình nhiễm xạ Fresnel
- full color-pattern
- mẫu hình-màu đầy
- geometric pattern
- mô hình hình học
- geometric pattern
- mô hình học
- insert pattern
- hình lồng
- interference pattern
- hình giao thoa
- inverted pattern accumulator
- vùng chứa mô hình treo
- Laue pattern
- hình nhiễu xạ Laue
- loading pattern
- mô hình tải
- logic pattern
- mô hình logic
- master pattern
- mô hình chủ
- model pattern
- mô hình
- Moire pattern
- mẫu hình Moire
- morphological pattern
- mẫu hình thái học
- mosaic pattern tile
- ngói lợp ghép hình
- near-field diffraction pattern
- hình nhiễu xạ trường gần
- near-field pattern
- hình bức xạ trường gần
- pattern for casting
- mô hình đúc
- pattern generation
- sự tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy thử hình mẫu
- pattern maker
- thợ làm mô hình
- pattern of flow
- dòng hình thủy động
- population distribution pattern
- mô hình phân bố dân cư
- radar scan pattern
- hình quét rađa
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước tỏa tia
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước xuyên tâm
- rain distribution pattern
- mô hình phân bố mưa
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- ring-pattern village development
- sự xây dựng làng hình tròn
- screen pattern
- mẫu hình lưới chắn
- section of a test pattern
- vùng hình mũi (bia tiêu ảnh)
- spatial pattern
- hình mẫu không gian
- spindle-pattern village development
- sự xây dựng làng hình thoi
- squares pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- standard pattern
- mô hình chuẩn
- stationary wave pattern
- mô hình sóng dừng
- streamline pattern
- mô hình đường dòng
- stress pattern
- hình mẫu ứng suất
- superlattice nanowire pattern
- hình dây nanô siêu mạng
- test pattern
- hình chỉnh máy
- test pattern
- hình chuẩn kiểm tra
- two-color pattern
- mẫu hình hai mẫu
- weather pattern
- hình thái synop
- weather pattern
- mô hình thời tiết
hình mẫu
- bar pattern
- hình mẫu màu
- bar pattern
- hình mẫu sọc
- bar pattern
- hình mẫu thanh
- color pattern
- hình mẫu có màu
- electronic test pattern
- hình mẫu thử điện tử
- far-field pattern
- hình mẫu trường xa
- full color-pattern
- mẫu hình-màu đầy
- pattern generation
- sự tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy tạo hình mẫu
- pattern generator
- máy thử hình mẫu
- spatial pattern
- hình mẫu không gian
- squares pattern
- hình mẫu khuôn vuông
- stress pattern
- hình mẫu ứng suất
khuôn
- joint line of pattern
- đường tháo khuôn
- mold pattern
- mẫu đúc khuôn
- mould pattern
- mẫu đúc khuôn
- pattern bending
- sự uốn theo khuôn
- pattern draw molding machine
- máy làm khuôn có mẫu rút
- pattern sensitive fault
- lỗi trong khuôn
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- squares pattern
- hình mẫu khuôn vuông
dạng
- automated pattern recognition
- dự nhận dạng tự động
- binary pattern
- dạng nhị phân
- bit pattern
- dạng bit
- bit pattern
- dạng mẫu bit
- case-pattern ceiling
- trần (dạng) ô ngăn
- crack pattern
- dạng hình thành vết nứt
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
- electronic pattern generator
- bộ tạo dạng điện tử
- eye diagram pattern
- dạng giải đồ (hình) mắt
- eye-shape pattern
- biểu đồ dạng mắt
- flow pattern
- dạng dòng
- ignition pattern
- dạng xung đánh lửa
- low pattern
- dạng dòng
- noise pattern
- dạng ồn
- noise pattern
- dạng ồn, dạng nhiễu
- pattern of recognition
- nhận dạng
- pattern of recognition
- mẫu nhận dạng
- pattern recognition
- nhận dạng mẫu
- pattern recognition
- nhận dạng
- pattern recognition
- sự nhận dạng
- pattern recognition
- sự nhận dạng mẫu
- pattern recognition programming
- chương trình hóa việc nhận dạng
- pattern style
- kiểu dáng
- pictorial pattern recognition
- nhận dạng mẫu ảnh
- reference ignition pattern
- dạng xung chuẩn đánh lửa
- round edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- speech pattern
- phổ (dạng mẫu) giọng nói
- spray pattern
- dạng tia sơn
- wave pattern
- dạng sóng
giản đồ
- directivity pattern
- giản đồ hướng tính
- equilibrium radiation pattern
- giản đồ hướng sóng cân bằng
- near-field radiation pattern
- giản đồ bức xạ trường gần
- peaks of a cross-polarized pattern
- các đỉnh của giản đồ đối cực
- polar radiation pattern
- giản đồ bức xạ có cực (của ăng ten)
- radiation pattern
- giản đồ bức xạ
mẫu
Giải thích EN: A plan, model, or form to be followed in some action or process; specific uses include: 1. an article or specimen made for the purpose of copying it to produce similar articles.an article or specimen made for the purpose of copying it to produce similar articles.2. specifically, a full-sized model used to render the mold in casting metal or thermoplastics.specifically, a full-sized model used to render the mold in casting metal or thermoplastics..
Giải thích VN: Một sơ đồ, mẫu phù hợp với một hoạt động hay quy trình, sử dụng cho mục đich: 1. một mẫu hay một vật được làm cho một mục đích sao chép nó trong việc tạo ra vật thứ hai, 2 một mẫu hoàn thiện áp đặt vào khuôn trong việc đúc kim loại hay nhựa dẻo nóng.
mô hình
- air circulating pattern
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulation pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- Answer Detection Pattern (ADP)
- mô hình phát hiện trả lời
- band pattern
- mô hình vùng
- bit pattern
- mô hình bit
- breaking pattern
- mô hình mặt đứt gãy
- breaking pattern
- mô hình phá hủy
- code pattern
- mô hình mã
- dendritic pattern
- mô hình dạng cây
- diamond pattern
- mô hình kim cương
- diffusion pattern
- mô hình nhiễu xạ
- digital pattern
- mô hình (bằng) số
- Dot Pattern (DP)
- mô hình chấm chấm
- drainage pattern
- mô hình thoát nước
- energy pattern factor
- hệ số mô hình năng lượng
- fill pattern
- mô hình điền đầy
- flood distribution pattern
- mô hình phân bố dòng lũ
- flood pattern
- mô hình lũ
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow pattern
- mô hình dòng
- flow pattern
- mô hình dòng chảy
- fracture pattern
- mô hình đứt gãy
- geometric pattern
- mô hình hình học
- geometric pattern
- mô hình học
- inverted pattern accumulator
- vùng chứa mô hình treo
- loading pattern
- mô hình tải
- logic pattern
- mô hình logic
- master pattern
- mô hình chủ
- pattern for casting
- mô hình đúc
- pattern maker
- thợ làm mô hình
- population distribution pattern
- mô hình phân bố dân cư
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước tỏa tia
- radial drainage pattern
- mô hình thoát nước xuyên tâm
- rain distribution pattern
- mô hình phân bố mưa
- reproducing pattern milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- standard pattern
- mô hình chuẩn
- stationary wave pattern
- mô hình sóng dừng
- streamline pattern
- mô hình đường dòng
- weather pattern
- mô hình thời tiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , decoration , device , diagram , figure , guide , impression , instruction , markings , mold , motive , original , ornament , patterning , plan , stencil , template , trim , constellation , kind , method , orderliness , sequence , shape , sort , style , system , type , variety , archetype , beau ideal * , copy , criterion , cynosure , ensample , exemplar , mirror , norm , paradigm , paragon , prototype , sample , specimen , standard , beau ideal , example , ideal , cast , configuration , design , motif , order , organization , systematization , systemization , blueprint , characteristic , conformation , delineator , exemplum , modality , model , modus operandi , orthodoxy , precedent , protractor. associatedword: exemplary , regimen , reproduction , schema , stereotype , syndrome , texture , touchstone , yardstick
verb
- design , emulate , follow , form , model , mold , order , shape , style , trim , copy , imitate , build , compose , configure , structure , archetype , arrangement , configuration , conformation , diagram , example , exemplar , figure , format , guide , ideal , method , motif , paradigm , plaid , plan , prototype , sample , sequence , specimen , stencil , system , template , trend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ