-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´ʃevl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)==========Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ =====hình thái từ=====+ *V-ing: [[dishevelling]]+ *V-ed: [[dishevelled]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disarrange]] , [[disorder]] , [[mess]] , [[muss]] , [[rumple]] , [[tousle]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ