• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´ʃevl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====
    =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    =====hình thái từ=====
     +
    *V-ing: [[dishevelling]]
     +
    *V-ed: [[dishevelled]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disarrange]] , [[disorder]] , [[mess]] , [[muss]] , [[rumple]] , [[tousle]]

    Hiện nay

    /di´ʃevl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X