-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: =====Ngoại động từ==========Ngoại động từ==========Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)==========Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====- + [[Category:Thông dụng]]=====hình thái từ==========hình thái từ=====*V-ing: [[dishevelling]]*V-ing: [[dishevelling]]*V-ed: [[dishevelled]]*V-ed: [[dishevelled]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disarrange]] , [[disorder]] , [[mess]] , [[muss]] , [[rumple]] , [[tousle]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ