• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Ngoại động từ=====
    =====Ngoại động từ=====
    =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====
    =====Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    =====hình thái từ=====
    =====hình thái từ=====
    *V-ing: [[dishevelling]]
    *V-ing: [[dishevelling]]
    *V-ed: [[dishevelled]]
    *V-ed: [[dishevelled]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disarrange]] , [[disorder]] , [[mess]] , [[muss]] , [[rumple]] , [[tousle]]

    Hiện nay

    /di´ʃevl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ
    Làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X