• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dis'm&#230;ntl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dis'm&#230;ntl</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    *Ving: [[dismantling]]
    *Ving: [[dismantling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bóc vỏ=====
    =====bóc vỏ=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====tháo rời=====
    =====tháo rời=====
    -
    =====vặn ra=====
    +
    =====vặn ra=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Take to pieces; pull down.=====
    =====Take to pieces; pull down.=====

    19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis'mæntl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
    Tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
    Tháo dỡ (máy móc)
    Phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bóc vỏ
    phá hủy
    tháo
    to dismantle
    tháo ra
    tháo rời
    vặn ra

    Oxford

    V.tr.
    Take to pieces; pull down.
    Deprive of defences orequipment.
    (often foll. by of) strip of covering orprotection.
    Dismantlement n. dismantler n. [OF desmanteler(as DIS-, MANTLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X