-
Kỹ thuật chung
tháo
- camp dismantling
- tháo dỡ (lều trại)
- dismantling and assembly
- thiết bị để tháo lắp
- dismantling chamber
- buồng tháo dỡ
- dismantling flange
- bích tháo dỡ
- dismantling flange
- vòng tháo
- dismantling of derrick
- tháo dỡ tháp (khoan)
- dismantling of molds
- sự tháo khuôn (đúc)
- track panel dismantling
- tháo cụm đường sắt lắp sẵn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ