• /dis´mæntliη/

    Kỹ thuật chung

    sự tháo dỡ
    sự tháo ra
    sự tháo rời
    tháo
    camp dismantling
    tháo dỡ (lều trại)
    dismantling and assembly
    thiết bị để tháo lắp
    dismantling chamber
    buồng tháo dỡ
    dismantling flange
    bích tháo dỡ
    dismantling flange
    vòng tháo
    dismantling of derrick
    tháo dỡ tháp (khoan)
    dismantling of molds
    sự tháo khuôn (đúc)
    track panel dismantling
    tháo cụm đường sắt lắp sẵn
    tháo dỡ
    camp dismantling
    tháo dỡ (lều trại)
    dismantling chamber
    buồng tháo dỡ
    dismantling flange
    bích tháo dỡ
    dismantling of derrick
    tháo dỡ tháp (khoan)

    Địa chất

    sự tháo dỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X