• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn===== ::to dissuade someone from doing something ::kh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[dissuade]] [[an]] [[action]]
    ::[[to]] [[dissuade]] [[an]] [[action]]
    ::can ngăn một hành động
    ::can ngăn một hành động
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dissuading]]
     +
    *V-ed: [[dissuaded]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn
    to dissuade someone from doing something
    khuyên ngăn ai đừng làm việc gì
    to dissuade an action
    can ngăn một hành động

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by from) discourage (a person); persuadeagainst (dissuaded him from continuing; was dissuaded from hisbelief).
    Dissuader n. dissuasion n. dissuasive adj. [Ldissuadere (as DIS-, suadere suas- persuade)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X