-
(đổi hướng từ Dissuaded)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advise against , caution against , chicken out * , counsel , cry out against , deprecate , derail , deter , disadvise , discourage , disincline , divert , exhort , expostulate , faze , hinder , lean on , persuade not to , prevent , prick , put off , remonstrate , throw a wet blanket on , throw cold water on , throw off , thwart , turn off * , urge not to , warn , caution , restrain , stop , talk out of
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ