• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´diðə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    *V-ed: [[dithered]]
    *V-ed: [[dithered]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hòa sắc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hòa sắc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chuyển động rung=====
    =====chuyển động rung=====
    -
    =====rung rinh=====
    +
    =====rung rinh=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=dither dither] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=dither dither] : Foldoc
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.intr.=====
    =====V.intr.=====
    Dòng 47: Dòng 39:
    =====Dial. tremble;quiver.=====
    =====Dial. tremble;quiver.=====
    -
    ===N. colloq.===
    +
    =====N. colloq.=====
    -
     
    +
    =====A state of agitation or apprehension.2 a state of hesitation; indecisiveness.=====
    =====A state of agitation or apprehension.2 a state of hesitation; indecisiveness.=====

    19:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´diðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run lập cập, sự rùng mình
    to be all of a dither
    run lập cập
    to have the dithers
    lo âu thái quá
    Sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh

    Nội động từ

    Run lập cập, rùng mình
    Lung lay, lay động, rung rinh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hòa sắc

    Kỹ thuật chung

    chuyển động rung
    rung rinh
    Tham khảo

    Oxford

    V. & n.
    V.intr.
    Hesitate; be indecisive.
    Dial. tremble;quiver.
    N. colloq.
    A state of agitation or apprehension.2 a state of hesitation; indecisiveness.
    All of a dithercolloq. in a state of extreme agitation or vacillation.
    Ditherer n. dithery adj. [var. of didder, DODDER(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X