• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh===== =====Thay đổi khác nhau===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chu...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:03, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
    Thay đổi khác nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác
    khác nhau
    đa dạng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Different, varied, diversified, multiform, various,assorted, mixed, miscellaneous; distinctive, distinct, separate,varying, discrete, dissimilar, differing, divergent,heterogeneous: Diverse subjects are available for study.

    Oxford

    Adj.

    Unlike in nature or qualities; varied.
    Diversely adv.[ME (as DIVERS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X