• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) cặn===== ::to drink (drain) to the dregs ::uống cạn =====Cái bỏ đi===== =====Tí c...)
    So với sau →

    20:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cặn
    to drink (drain) to the dregs
    uống cạn
    Cái bỏ đi
    Tí còn lại, chút xíu còn lại
    not a dreg
    không còn tí gì

    Oxford

    N.

    (usu. in pl.) a a sediment; grounds, lees, etc. b aworthless part; refuse (the dregs of humanity).
    A smallremnant (not a dreg).
    Dreggy adj.colloq. [ME prob. f. ON dreggjar]

    Tham khảo chung

    • dreg : National Weather Service
    • dreg : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X